Có 2 kết quả:

秋千 qiū qiān ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ鞦韆 qiū qiān ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ

1/2

qiū qiān ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đu

Từ điển Trung-Anh

(1) swing
(2) seesaw
(3) trapeze

Từ điển phổ thông

cái đu

Từ điển Trung-Anh

(1) swing
(2) seesaw
(3) trapeze